THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhiệt độ phản ứng | – Mặc định: 105ºC (221ºF), 150ºC (302ºF), 170ºC (338ºF) – Tùy chỉnh thêm 3 chương trình nhiệt |
Nhiệt độ ổn định | ±0.5°C |
Thang nhiệt độ | 30.0°C đến 170.0°C (86 đến 338 ºF) Máy phá mẫu hiển thị phạm vi nhiệt độ bên ngoài là 20 – 30°C (68 – 86°F) và 170 – 180°C (338 – 356°F). Các giá trị dưới 20°C (68°F) và trên 180°C (356°F) không được hiển thị |
Độ chính xác nhiệt độ | ±2°C (@ 25°C) |
Sức chứa | 25 ống ( Ø16 x 100 mm)
1 vị trí để kiểm tra nhiệt độ |
Thời gian làm nóng tùy chỉnh | 10 đến 15 phút, tùy thuộc vào nhiệt độ đã chọn |
Thời gian phá mẫu | 1 đến 180 phút |
Môi trường | 5 đến 50°C (41 đến 122°F) |
Nguồn điện | HI839800-02 230 Vac; 60 Hz; 250 W |
Kích thước | 190 x 300 x 95 mm (7.5 x 11.8 x 3.7″) |
Khối lượng | Khoảng 4.8 kg (10.6 lb) |
Cung cấp gồm | – Máy HI839800
– Tấm chắn an toàn khi phá mẫu HI740217 – Dây cáp nguồn – Chứng nhận chất lượng thiết bị |
Bảo hành | 12 tháng |
Đánh giá
There are no reviews yet