THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thang đo | -50.0 to 150.0°C
-58.0 to 302.0°F |
| Độ phân giải | 0.1°C
0.1°F |
| Độ chính xác máy đo | ±0.1°C (-50.0 to 150.0°C)
±0.2°F (-58.0 to 302.0°F) |
| Độ chính xác
đầu dò FC762PW |
±0.3°C (-10.0 to 80.0°C), ±0.7°C (thang còn lại)
±0.5°F (-58.0 to 302.0°F), ±1.3°F (thang còn lại) |
| Thời gian phản hồi cho kết quả
(90% cho giá trị cuối cùng) |
10 giây |
| Đầu dò | Tùy chọn dòng FC762xx: |
| Tự động tắt | Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc tắt |
| Pin | 3 pin 1.5V/ khoảng 4500 giờ sử dụng liên tục |
| Môi trường | Khi đo trong không khí : loại E |
| Đo trong mẫu sản phẩm:
– Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F); – Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F); – Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F) |
|
| Độ ẩm tương đối 100% | |
| Kích thước | 140 x 57 x 28 mm |
| Khối lượng | 175 g |
| Chứng chỉ | EN 13485:2001
sự phù hợp: lưu trữ và vận chuyển; môi trường khí hậu: E; lớp chính xác: 1; |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI93501
– Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng. – Hộp đựng bằng giấy |
| Bảo hành | 12 tháng cho máy
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |


Đánh giá
There are no reviews yet