THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
| Thang đo | 0.0 đến 20.0 mg/L (ppm) Cl– |
| Độ phân giải | 0.1 mg/L (ppm) |
| Độ chính xác @25oC | ±0.5mg/L và ±6% giá trị đo |
| Phương pháp | Adaptation of the Mercury(II) Thiocyanate Method |
| Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 466 nm |
| Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm (đường kính trong 22mm) |
| Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
| Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
| Pin | 3 pin 1.5V |
| Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
| Khối lượng | 380 g |
| Bảo hành | 12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI97753.
– 2 cuvet có nắp. – Pin (trong máy). – Chứng chỉ chất lượng. – Hướng dẫn sử dụng. – Phiếu bảo hành. – Hộp đựng bằng giấy. Thuốc thử và Chuẩn CAL CheckTM bán riêng. |
| Phụ kiện mua riêng | – HI93753-01: Thuốc thử cloride, 100 lần đo
– HI93753-03: Thuốc thử cloride, 300 lần đo – HI97753-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn cloride cho máy đo – HI97753C: Combo gồm máy đo HI97753, dung dịch hiệu chuẩn máy, kéo, vali đựng máy. – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |


Đánh giá
There are no reviews yet