THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thang đo | 0 đến 500 ppm (mg/L) Cl2 |
| Độ phân giải | 1 ppm |
| Độ chính xác
@25°C/77°F |
±3 ppm và ±5% giá trị đo |
| Nguồn đèn | LED @ 525nm |
| Hiệu chuẩn | Không. Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn. |
| Phương pháp | USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G. |
| Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
| Pin | 1 pin 1.5V |
| Tự động tắt | sau 10 phút không sử dụng |
| Kích thước | 81.5mm x 61mm x 37.5mm |
| Khối lượng | 64 g |
| Bảo hành | 06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI771.
– 2 cuvet mẫu có nắp. – 6 gói thuốc thử HI771A-0 và 6 gói thuốc thử HI771B-0 cho 6 lần đo. – Pin (trong máy). – Phiếu bảo hành. – Hướng dẫn sử dụng. – Hộp đựng bằng nhựa. |


Đánh giá
There are no reviews yet