THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| ĐỘ DẪN ĐIỆN (EC) | |
| Thang đo EC | 0.000 đến 9.999 µS/cm
10.00 đến 99.99 µS/cm 100.0 đến 999.9 µS/cm 1.000 đến 9.999 mS/cm 10.00 đến 99.99 mS/cm 100.0 đến 1000.0 mS/cm |
| Độ phân giải EC | 0.001µS/cm; 0.01µS/cm; 0.1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
| Độ chính xác EC | ±1% kết quả đo được (±0.01 µS/cm) |
| Hiệu chuẩn EC |
|
| TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (TDS) | |
| Thang đo TDS | 0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)
10.00 đến 99.99 ppm (mg/L) 100.0 đến 999.9 ppm (mg/L) 1.000 đến 9.999 ppt (g/L) 10.00 đến 99.99 ppt (g/L) 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế với hệ số 1.00 |
| Độ phân giải TDS | 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt |
| Độ chính xác TDS | ±1% kết quả đo được (±0.01 ppm) |
| Hiệu chuẩn TDS | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
| TRỞ KHÁNG | |
| Thang đo trở kháng | 1.0 đến 99.9 Ω•cm
100 đến 999 Ω•cm 1.00 đến 9.99 KΩ•cm 10.0 đến 99.9 KΩ•cm 100 đến 999 KΩ•cm 1.00 đến 9.99 MΩ•cm 10.0 đến 100.0 MΩ•cm |
| Độ phân giải trở kháng | 0.1Ω•cm; 1Ω•cm;0.01 KΩ•cm; 0.1KΩ•cm;1KΩ•cm;0.01MΩ•cm; 0.1MΩ•cm |
| Độ chính xác trở kháng | ±1% kết quả đo được (±1 Ω•cm) |
| Hiệu chuẩn trở kháng | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
| ĐỘ MẶN – NaCl | |
| Thang đo | 0.00 đến 42.00 PSU – Practical Scale
0.00 đến 80.00 ppt (g/L) – Natural Sea Water 0.0 đến 400.0% – Percent Scale |
| Độ phân giải | 0.01 cho Practical Scale/ Natural Sea Water
0.1% ppt Percent Scale |
| Độ chính xác | ±1% kết quả đo |
| Hiệu chuẩn | – 0.00 đến 42.00 PSU : Theo hiệu chuẩn độ dẫn
– 0.00 đến 80.00 ppt (g/L) : Theo hiệu chuẩn độ dẫn – 0.0 đến 400.0%: hiệu chuẩn 1 điểm tại 100% với dung dịch HI7037 mua riêng |
| NHIỆT ĐỘ | |
| Thang đo | -20.0 đến 120.0ºC
-4.0 đến 248.0ºF 253.0 đến 393.0 K |
| Độ phân giải | 0.1°C
0.1 °F 0.1 K |
| Độ chính xác | ±0.2°C
±0.4 °F ±0.4 K |
| Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay |
| Chế độ đo | Trực tiếp
Trực tiếp/ Tự động giữ |
| Tiêu chí ổn định | Accurate / Medium/ Fast |
| Tốc độ lấy mẫu | 1000 ms |
| Xem kết quả đo EC cơ bản | Kết quả đo (EC, Trở kháng, TDS, Độ mặn, Nhiệt độ)
Tiêu chí ồn định |
| Xem GLP đơn giản | Thông tin cơ bản
Thời gian hiệu chuẩn cuối cùng, offset |
| Xem GLP đầy đủ | Xem thông tin GLP đơn giản và chi tiết điểm hiệu chuẩn |
| Bảng kết quả | Giá trị đo được cập nhật mỗi giây và được hiển thị trong bảng |
| Đồ thị (Plot) | Giá trị đo theo thời gian có thể xoay hoặc thu phóng |
| Ghi dữ liệu | Tự động, Bằng tay hoặc tự động giữ |
| Số lượng bản ghi | Tối đa 50,000 bản /file
Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng |
| Ghi tự động theo thời gian | 1, 2, 5, 10, 30 giây
1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 150, 180 phút |
| Định dạng file | .csv |
| Số lượng người dùng | Tối đa 9 người dùng và tài khoản admin (mặc định) |
| Kết nối USB-A | 2 cổng cho đầu vào bàn phím hoặc ổ USB |
| Kết nối USB-C | 1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C |
| Wifi và Ethernet | FTP
Máy chủ web: Tải dữ liệu lên và tải xuống |
| Kết nối thiết bị ngoại vi | RS232 |
| Nguồn điện | DC adapter 100-240AC to 24VDC 2.5A |
| Môi trường | 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ |
| Kích thước | 205 x 160 x 77 mm |
| Khối lượng | 1.2 Kg |
| Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI6321.
– Đầu dò EC/TDS/Trở Kháng/NaCl/Nhiệt độ HI7631233 với cáp dài 1m – 4 gói dung dịch chuẩn 1413 µS/cm – 2 gói dung dịch chuẩn 12880 µS/cm – 2 gói dung dịch chuẩn 5000 µS/cm – Giá đỡ điện cực HI764060 – Pipet – Adapter. + HI6321-01: 115V + HI6321-02: 230V – Cáp USB-C sang USB-A – Phiếu bảo hành. – Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực – Hộp đựng bằng giấy. |


Đánh giá
There are no reviews yet