THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thang đo | -20.0 đến 120.0 °C
-4.0 đến 248.0°F |
| Độ phân giải | 0.1°C
0.1°F |
| Độ chính xác máy đo
@23.0°C±5°C |
±0.1°C (-20.0 đến 120.0 °C )
±0.2°F (-4.0 đến 248.0°F ) |
| Độ chính xác đầu dò
(FC762N2) |
±0.3°C (-10.0 đến 80.0 °C )
±0.5°F (14 đến 176 °F ) |
| ±0.7 °C/±1.3°F (thang đo còn lại) | |
| Tự động tắt | Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc tắt |
| Pin | 3 pin 1.5V AAA / 4500 giờ sử dụng liên tục |
| Môi trường | -20 to 50°C (-4 to 122°F);
Giới hạn: -30 đến 50°C (-22 đến 122°F) Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển: -40 đến 70°C/-40 đến 158°F) RH max 100% |
| Kích thước | 140 x 57 x 28 mm |
| Khối lượng | 175 g |
| Bảo vệ | IP65 |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI935012
– Đầu dò FC762N2 với cảm biến thép không gỉ dài 1m – Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng. – Phiếu bảo hành. – Túi đựng máy và đầu dò |
| Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |


Đánh giá
There are no reviews yet