THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | 0.00 đến 5.00 ppm (mg/L) Fe |
Độ phân giải | 0.01 ppm |
Độ chính xác @25°C/77°F | ±0.04 ppm và ±2% giá trị đo |
Hiệu chuẩn | Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy. |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon |
Phương pháp | 3500-Fe B thuộc Các phương pháp chuẩn trong nước và nước thải, kỳ thứ 20.
Phản ứng giữa sắt và thuốc thử sẽ tạo màu cam trong mẫu. |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | 1 pin 1.5V |
Tự động tắt | sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước | 81.5mm x 61mm x 37.5mm |
Khối lượng | 64 g |
Bảo hành | 06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI7214
– 2 cuvet mẫu có nắp – 6 gói thuốc thử sắt HI7214-0 cho 6 lần đo – Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Hộp đựng bằng nhựa. |
Đánh giá
There are no reviews yet