THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | -2.00 đến 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.1 pH |
Độ chính xác | ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc 2 điểm tại 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01 |
Bù nhiệt | Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check | Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Điện cực pH | Tương thích với điện cực pH kỹ thuật số cổng 3.5mm (mua riêng khi cần đo pH)
Các loại điện cực HANNA: https://hannavietnam.com/detailcate/ky-thuat-so-35mm-204 |
Lưu ý | Điện cực pH và các phụ kiện để đo pH như máy khuấy từ, giá đỡ, dung dịch hiệu chuẩn mua riêng |
Điện cực pH | Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi | Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi | 1000 mẫu |
Kết Nối | USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP | Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình | LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin | Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện | 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước | 206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng | 1.0 kg |
Nguồn sáng | 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng | Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth | 8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy | ±1 nm |
Cuvet | Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp | Tối đa 128 |
Bảo hành | 12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI83399
– 4 cuvet có nắp để đo các chỉ tiêu nước sạch. – Khăn lau cuvet – Cáp USB – Adapter – Hướng dẫn sử dụng – Chứng nhận chất lượng của máy đo THUỐC THỬ THEO TỪNG CHỈ TIÊU VÀ PHỤ KIỆN ĐO pH MUA RIÊNG |
Mã đặt hàng | HI83399-01: 115V
HI83399-02: 230V |
Đánh giá
There are no reviews yet