THÔNG SỐ MÁY ĐO
| Thang đo | -2.00 to 16.00 pH |
| Độ phân giải | 0.1 pH |
| Độ chính xác | ±0.01 pH |
| Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
| Bù nhiệt | Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
| CAL Check | Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
| Thang đo mV(pH) | ±1000 mV |
| Độ phân giải mV(pH) | 0.1 mV |
| Độ chính xác mV (pH) | ±0.2 mV |
| Điện cực pH | Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
| Kiểu ghi | Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
| Bộ nhớ ghi | 1000 mẫu |
| Kết Nối | USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
| GLP | Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
| Màn hình | LCD có đèn nền 128 x 64 |
| Pin | Pin sạc 3.7VDC |
| Nguồn điện | 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
| Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
| Kích thước | 206 x 177 x 97 mm |
| Khối lượng | 1.0 kg |
| Nguồn sáng | 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
| Đầu dò ánh sáng | Silicon photodetector |
| Bandpass Filter Bandwidth | 8 nm |
| Bandpass Filter Wavelength Accuracy | ±1 nm |
| Cuvet | Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
| Số phương pháp | Tối đa 128 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI83314
– 4 cuvet có nắp – Khăn lau cuvet – Cáp USB – Adapter – Hướng dẫn sử dụng – Chứng nhận chất lượng của máy đo MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU |
| Mã đặt hàng | HI83314-01: 115V
HI83314-02: 230V |


Đánh giá
There are no reviews yet