HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN VÀ ĐO MẪU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thang Đo TDS | 0 đến 2000 ppm (mg/L)
0.0 đến 50.0oC |
| Độ phân giải TDS | 1 ppm (mg/L)
0.1oC |
| Độ chính xác | ±2% toàn thang đo
±0.5oC |
| Hiệu chuẩn | Tự động, 1 điểm tại 1382 mg/L |
| Bù nhiệt | tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F) |
| Hệ số chuyển đổi TDS | 0.5 |
| Pin | 1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục |
| Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
| Kích thước | 160 x 40 x 17 mm / 68g |
| Bảo hành | 06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI98301 (DiST1)
– 4 Gói dung dịch hiệu chuẩn 1382 mg/L – Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Chứng chỉ chất lượng cho máy đo. – Hộp đựng bằng nhựa |


Đánh giá
There are no reviews yet