HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN VÀ ĐO MẪU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thang Đo TDS | 0 đến 10.00 ppt (g/L)
*1 g/L = 1000 mg/L 0.0 đến 50.0oC |
| Độ phân giải TDS | 0.01 ppt
0.1oC |
| Độ chính xác | ±2% toàn thang đo |
| Hiệu chuẩn | Tự động, 1 điểm tại 6.44 ppt |
| Bù nhiệt | tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F) |
| Hệ số chuyển đổi TDS | 0.5 |
| Pin | 1 pin CR2032 / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục |
| Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F);
RH max 95% không ngưng tụ |
| Kích thước | 160 x 40 x 17 mm / 68g |
| Bảo hành | 06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI98302 (DiST 2)
– Gói dung dịch hiệu chuẩn máy tại 6.44 ppt – Pin (trong máy) – Phiếu bảo hành. – Hướng dẫn sử dụng – Chứng chỉ chất lượng cho máy đo. – Hộp đựng bằng nhựa |


Đánh giá
There are no reviews yet