ĐIỆN CỰC ISE VÀ CÁC DUNG DỊCH, PHỤ KIỆN CẦN THIẾT
https://hannavietnam.com/blog-detail/dien-cuc-ise-va-cac-dung-dich-phu-kien-can-thiet-122
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH | Thang đo | -2.0 đến 20.0 pH
-2.00 đến 20.00 pH -2.000 đến 20.000 pH |
Độ phân giải | 0.1, 0.01, 0.001 pH | |
Độ chính xác | ±0.01 pH, ±0.002 pH | |
Hiệu chuẩn | Lên đến 5 điểm với 7 đệm 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45
2 đệm tùy chỉnh |
|
Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay | |
ORP – Điện Thế Oxy Hóa Khử | Thang đo | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ±0.2 mV | |
Rel mV offset | ±2000 mV | |
ISE | Thang đo | 1 x 10⁻7 đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ |
Độ phân giải | 3 chữ số 0.01, 0.1, 1, 10 nồng độ | |
Độ chính xác | ±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II) | |
Hiệu chuẩn | Lên đến 5 điểm với 6 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000) | |
Nhiệt độ Kênh 1 | Thang đo | -20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F) |
Độ phân giải | 0.1 °C/ 0.1 °F | |
Độ chính xác | ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (excluding probe error) | |
Slope hiệu chuẩn | Từ 80 đến 110% | |
Điện cực | Điện cực pH/ORP/ISE cổng kết nối BNC
Xem them danh sách điện cực cổng BNC tại: https://www.hannavietnam.com/detailcate/cong-bnc-192 |
|
Đầu dò nhiệt độ | Cổng kết nối RCA
Đầu dò đề xuất: HI7662-TW |
|
EC – Độ dẫn | Thang đo | 0 đến 400 mS/cm
(hiển thị các giá trị lên đến 1000 mS/cm) Độ dẫn điện thực tế 1000 mS/cm 0.001 to 9.999 μS/cm 10.00 to 99.99 μS/cm 100.0 to 999.9 μS/cm 1.000 to 9.999 mS/cm 10.00 to 99.99 mS/cm 100.0 to 999.9 mS/cm 1000 mS/cm (thang đo tự động) |
Độ phân giải | 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm, 1 mS/cm | |
Độ chính xác | ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn)
(excluding probe error) |
|
Hiệu chuẩn | – Tối đa 2 điểm với 7 dung dịch chuẩn 0.00 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm | |
Cài đặt hàng số cell | 0.010 đến 10.000 | |
TDS – Tổng chất rắn hòa tan | Thang đo | 0.000 to 9.999 ppm (mg/L)
10.00 to 99.99 ppm (mg/L) 100.0 to 999.9 ppm (mg/L) 1.000 to 9.999 ppt (g/L) 10.00 to 99.99 ppt (g/L) 100.0 to 400.0 ppt (g/L) (thang đo tự động) |
Độ phân giải | 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm,
0.001 g/L, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
|
Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.01 ppm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) excluding probe error | |
Trở kháng | Thang đo | 1.0 đến 99.9 ohms; 100 đến 999 ohms; 1.00 đến 9.99 Kohms; 10.0 đến 99.9 Kohms; 100 đến 999 Kohms; 1.00 đến 9.99 Mohms; 10.0 đến 100.0 Mohms
(thang đo tự động) |
Độ phân giải | 0.1 ohm; 1 ohm; 0.01 Kohms; 0.1 Kohms; 1 Kohms; 0.01 Mohms; 0.1 Mohms | |
Độ chính xác | ±1% giá trị (± 10 ohms hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) (excluding probe error) | |
Độ mặn – NaCl | Thang đo | %NaCl: 0.0 đến 400.0% |
Độ phân giải | 0.1% | |
Độ chính xác | ± 1% giá trị đo được excluding probe error | |
Hiệu chuẩn | Tối đa 1 điểm (HI7037 mua riêng) | |
Nhiệt độ Kênh 2 | Thang đo | -20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F) |
Độ phân giải | 0.1 °C/ 0.1 °F | |
Độ chính xác | ±0.2 °C (excluding probe error) | |
Đầu dò EC | Cổng DIN Đề xuất: HI76310 |
|
Nguồn nhiệt | Tự động
Thủ công |
|
Bù nhiệt EC | NoTC, MTC, ATC | |
Nhiệt độ tham chiếu | 15, 20, 25 °C | |
Hệ số nhiệt độ | 0.00 đến 10.00 %/ °C | |
Hệ số TDS | 0.40 đến 1.00 | |
Kênh đầu vào | pH/mV/ISE và nhiệt độ (KÊNH 1)
EC/TDS, NaCl/Trở kháng và nhiệt độ (KÊNH 2) |
|
Lưu dữ liệu theo yêu cầu | 400 mẫu | |
Ghi theo lot | 5, 10, 30 giây
1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 180, AutoEnd (tối đa 600 mẫu) |
|
Nguồn điện | Adapter 12V (bao gồm) | |
Giao diện PC | Opto-isolated USB | |
Môi trường | 0 đến 50oC, RHmax 55% không ngưng tụ | |
Kích thước | 235 x 207 x 110 mm | |
Khối lượng | 1.8 Kg | |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
|
Cung cấp gồm | – Máy đo HI3512
– Adapter 12V – Phiếu bảo hành – Chứng nhận chất lượng – Hộp đựng + HI3512-01: 115V + HI3512-02: 230V HI3512 KHÔNG CUNG CẤP KÈM ĐIỆN CỰC |
Đánh giá
There are no reviews yet