Thông số kỹ thuật
Thang đo | Thang thấp:
%l.a.: 0.01 – 0.20; °SH: 0.4 – 8.9; °D: 1.0 – 20.0; °Th: 1.1 – 22.2 Thang cao: %l.a.: 0.1 – 2.0; °SH: 4.4 – 88.9; °D: 10 – 200; °Th: 11.1 – 222.2 |
---|---|
Độ phân giải | Thang thấp: %I.a.: 0.01 ; °SH: 0.1; °D: 0.1; °Th: 0.1
Thang cao: %I.a.: 0.1; °SH: 0.1; °D: 1; °Th: 0.1 |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) | Thang thấp: ± 0.01 %l.a.
Thang cao: ± 0.1 %l.a. |
Thể tích mẫu | Thang thấp 20: 20 mL hoặc 20 g
Thang thấp 50: 50 mL hoặc 50 g Thang cao 20: 20 mL hoặc 20 g |
Phương pháp | Phản ứng acid-base |
Nguyên tắc | Điểm kết thúc cố định, tùy chọn trong khoảng pH 8.0 – 8.7 với bước nhảy 0.1 |
Tốc độ bơm | 10 mL/phút |
Tốc độ khuấy | 800 (thang thấp) / 1000 (thang cao) |
Thang đo pH | -2.0 – 16.0 pH; -2.00 – 16.00 pH |
Độ phân giải pH | 0.1 pH / 0.01 pH |
Độ chính xác pH(@25ºC/77ºF) | ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn pH | Tối đa 3 điểm dựa trên hệ đệm sau (4.01, 7.01, 8.20, 10.01) |
Bù nhiệt | Bằng tay hoặc tự động |
Thang đo mV | -2000.0 – 2000.0 mV |
Độ phân giải mV | 0.1 mV |
Độ chính xác mV (@25ºC/77ºF) | ±1.0 mV |
Thang đo nhiệt độ | -20.0 – 120.0°C; -4.0 – 248.0°F; 253.2 – 393.2 K |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C; 0.1°F; 0.1K |
Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF) | ±0.4°C; ±0.8°F; ±0.4 K |
Lưu mẫu | Tối đa 400 ( 200 chuẩn độ, 200 đo pH/mV) |
Điện cực | Điện cực pH FC260B kết nối BNC, 1m cáp và điện cực so sánh HI5315, 1m cáp |
Điện cực nhiệt độ | HI7662-M, 1 m (3.3’) cáp |
Môi trường hoạt động | 0 – 50°C (32 – 122°F); RH tối đa 95% không ngưng tụ |
Nguồn | 12 VDC adapter |
Kích thước | 235 x 200 x 150 mm (9.2 x 7.9 x 5.9”) |
Khối lượng | 1.9 kg (67.0 oz.) |
Cung cấp gồm | HI84529-02 (230V) được cung cấp gồm điện cực pH FC260B, điện cực so sánh HI5315, điện cực nhiệt độ HI7662-M, dung dịch châm điện cực HI7072 (30 mL), dung dịch chuẩn độ thang thấp 20 HI84529-50 (120 mL), dung dịch chuẩn độ thang thấp 50 HI84529-52 (120mL), dung dịch chuẩn độ thang cao 20 HI84529-51 (120mL), dung dịch hiệu chuẩn HI84529-55 (230 mL), cốc nhựa 100 mL (2), van bơm, xy lanh 5 mL, pipet nhựa 1 mL, hệ thống ống dẫn, cá từ, dung dịch làm sạch chất rắn của sữa trên điện cực HI700640(2x20mL), 12 VDC adapter, giấy chứng nhận chất lượng và hướng dẫn sử dụng. |
Đánh giá
There are no reviews yet