THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L) |
|
THANG THẤP | |
Thang đo | 0.00 đến 10.00 ppt (g/L) |
Độ phân giải | 0.01 ppt (g/L) |
Độ chính xác | ±0.20 ppt (g/L) |
THANG CAO | |
Thang đo | 0.0 đến 70.0 ppt (g/L) |
Độ phân giải | 0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác | ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) | |
Thang đo | 0.00 đến 9.99 ppt (g/L) 10.0 đến 70.0 ppt (g/L) |
Độ phân giải | 0.01 / 0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác | ±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
ĐỘ MẶN THEO PSU |
|
THANG THẤP | |
Thang đo | 0.00 đến 10.00 PSU |
Độ phân giải | 0.01 PSU |
Độ chính xác | ±0.20 PSU |
THANG CAO | |
Thang đo | 0.0 đến 70.0 PSU |
Độ phân giải | 0.1 PSU |
Độ chính xác | ±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) | |
Thang đo | 0.00 đến 9.99 PSU 10.0 đến 70.0 PSU |
Độ phân giải | 0.01 / 0.1 PSU |
Độ chính xác | ±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0) ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
ĐỘ MẶN THEO S.G. |
|
THANG THẤP | |
Thang đo | 1.000 đến 1.007 S.G. |
Độ phân giải | 0.001 S.G. |
Độ chính xác | ±0.001 S.G. |
THANG CAO | |
Thang đo | 1.000 đến 1.041 S.G. |
Độ phân giải | 0.001 S.G. |
Độ chính xác | ±0.001 S.G. |
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH) | |
Thang đo | 1.000 đến 1.041 S.G. |
Độ phân giải | 0.001 S.G. |
Độ chính xác | ±0.001 S.G. |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF) |
Độ phân giải | 0.1 oC / 0.1 oF |
Độ chính xác | ±0.5 oC / ±0.1 oF |
Phương pháp | ppt: International Oceanographic Tables, 1966 PSU: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2520 C, Density Method |
Hiệu chuẩn | Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt |
Bù nhiệt | Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF) |
Pin | 1 pin CR2032 3V Lithium-ion
Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục |
Tự động tắt | Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút Tắt tính năng tự động tắt |
Môi trường | 0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100% |
Kích thước | 160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”) |
Khối lượng | 68 g (2.4 oz.) (không pin) |
Bảo hành | 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI98319
– Pin (trong máy) – Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói) – Nắp bảo vệ – Hướng dẫn sử dụng – Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm – Hộp đựng bằng nhựa – Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành) |
Đánh giá
There are no reviews yet