THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| ĐO PH | |
| Thang đo pH | -2.0 đến 20.0 pH
-2.00 đến 20.00 pH -2.000 đến 20.000 pH |
| Độ phn giải pH | 0.1pH
0.01 pH 0.001 pH |
| Độ chính xác pH | ±0.1 pH
±0.01 pH ±0.002 pH (± 1 LSD) |
| ĐO ORP | |
| Thang đo ORP | ±2000 mV |
| Độ phn giải ORP | 1 mV
0.1 mV |
| Độ chính xác ORP | ±0.2 mV ±1 LSD |
| Offset mV tương đối | ±2000 mV |
| ĐO NHIỆT ĐỘ | |
| Thang đo nhiệt độ | -20.0 đến 120.0 oC
-4.0 đến 248.0 oF 253.0 đến 393.0 K |
| Độ phn giải nhiệt độ | 0.1 oC / 0.1 oF / 0.1 K |
| Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2 oC / ±0.4 oF / ±0.2 K |
| Chế độ đo | Trực tiếp
Trực tiếp/ Tự động giữ |
| Tiêu chí ổn định | Accurate / Medium/ Fast |
| Isopotential | 7.000 hoặc 4.010 |
| Tốc độ lấy mẫu | 1000 ms |
| Hiệu chuẩn pH | Tối đa 5 điểm |
| Kiểu hiệu chuẩn pH | Tự động; Bán tự động; Bằng tay |
| Dung dịch hiệu chuẩn | Theo Hanna và NIST (pH 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) |
| Nhắc nhở hiệu chuẩn | Tắt
Hằng ngày: 0 phút đến 23 giờ 59 phút Theo thời gian: 1 phút đến 500 ngày, 23 giờ 59 phút |
| Xem kết quả đo cơ bản | Kết quả đo (pH, mV, Rel.mV, Abs.mV), Nhiệt độ, Tiêu chí ổn định |
| Xem GLP đơn giản | Thông tin cơ bản
Thời gian hiệu chuẩn cuối cùng, offset, slope trung bình, tình trạng điện cực |
| Điện cực ORP | Cổng BNC bất kỳ (mua riêng khi cần đo ORP) |
| Bảng kết quả | Giá trị đo được cập nhật mỗi giy và được hiển thị trong bảng |
| Đồ thị | pH (hoặc mV) và nhiệt độ theo thời gian có thể xoay hoặc thu phóng |
| Bù nhiệt độ | Tự động hoặc bằng tay |
| Ghi dữ liệu | Tự động, Bằng tay hoặc tự động giữ |
| Số lượng bản ghi | Tối đa 50,000 bản /file
Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng |
| Ghi tự động theo thời gian | 1, 2, 5, 10, 30 giy
1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 150, 180 phút |
| Định dạng file | .csv |
| Số lượng người dùng | Tối đa 9 người dùng và tài khoản admin (mặc định) |
| Kết nối USB-A | 2 cổng cho đầu vào bàn phím hoặc ổ USB |
| Kết nối USB-C | 1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C |
| Wifi và Ethernet | FTP
Web server Log transfer and download |
| Kết nối thiết bị ngoại vi | RS232 |
| Nguồn điện | DC adapter 100-240AC to 24VDC 2.5A |
| Môi trường | 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ |
| Kích thước | 205 x 160 x 77 mm |
| Khối lượng | 1.2 Kg |
| Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
| Cung cấp gồm | – Máy đo HI6221.
– Điện cực pH HI1131B thân thủy tinh, cổng BNC, cáp dài 1m. – Đầu dò nhiệt độ HI7662-TW, cáp dài 1m. – Giá đỡ điện cực HI764060 – Gói dung dịch chuẩn pH4.01. – Gói dung dịch chuẩn pH7.01. – Gói dung dịch chuẩn pH10.01. – Gói dung dịch rửa điện cực sau khi đo. – Dung dịch chm thn điện cực pH HI7082S (30mL) và pipet – Adapter. + HI6221-01: 115V + HI6221-02: 230V – Cáp USB – Phiếu bảo hành. – Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực – Hộp đựng bằng giấy. |


Đánh giá
There are no reviews yet