Mã đặt hàng | HI98703-02 : 230V
HI98703-01 : 115V |
Thang Đo NTU | 0.00 đến 9.99 NTU 10.0 đến 99.9 NTU 100 đến 1000 NTU |
Độ phân giải NTU | 0.01 NTU từ 0.00 đến 9.99 NTU 0.1 NTU từ 10.0 đến 99.9 NTU 1 NTU từ 100 đến 1000 NTU |
Độ chính xác NTU | ±2% giá trị đo được cộng thêm 0.02 NTU |
Chọn thang | Tự động |
Độ lặp | ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU, với giá trị nào lớn hơn |
Khay sáng | < 0.02 NTU |
Đèn | Photocell silicon |
Phương pháp đo độ đục | – Tỷ lệ ánh sáng tán xạ tỷ lệ Nephelometric (90 ‘)
– Phương pháp USEPA 180.1 và Phương pháp chuẩn 2130 B |
Các điểm chuẩn | 15, 100 và 750 NTU (dung dịch chuẩn đi kèm) |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1,2 hoặc 3 điểm |
Nguồn sáng | Tungsten filament lamp |
Tuổi thọ đèn | Khoảng 100,000 giá trị đo |
Màn hình | 60 x 90 mm LCD với đèn nền |
Ghi dữ liệu | 200 bản ghi |
Kết nối PC | RS232 hoặc USB 1.1 |
Môi trường | 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F); RH max 95% không ngưng tụ |
Nguồn điền | 4 pin AA 1.5V hoặc adapter AC |
Tự động tắt máy | Sau 15 phút không sử dụng |
Kích thước | 224 x 87 x 77 mm |
Khối lượng | 512 g |
Bảo hành | 1 năm |
CUNG CẤP GỒM | – Máy đo HI98703
+ HI98703-01 (115V) + HI98703-02 (230V) – 5 thẻ iButton® với giá đỡ thẻ – 5 cuvet và nắp – Bộ dung dịch chuẩn HI98703-11 – Dầu silicon (HI98703-58) – Khăn lau cuvet – Pin (trong máy) – Adapter AC – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Chứng chỉ chất lượng máy đo – Vali bằng nhựa chắc chắn. |
Máy Đo Độ Đục Cầm Tay Theo Tiêu Chuẩn EPA HI98703-02
33,258,140đ
– Độ chính xác cao
– Theo tiêu chuẩn EPA
– Hiệu chuẩn tự động với dung dịch chuẩn đi kèm
– USB và RS232.
– Thẻ định vị ghi dữ liệu Fast Tracker
– Ghi Dữ liệu tự động
– Vali đựng máy tiện lợi
– Máy được cung cấp đầy đủ phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.
HI98703 đáp ứng yêu cầu của EPA và phương pháp chuẩn để đo độ đục. Khi máy ở chế độ EPA, tất cả các kết quả đo độ đục được làm tròn để đáp ứng yêu cầu báo cáo.
Đánh giá
There are no reviews yet