Phương pháp | Thông số | Thang đo (O2) | Độ phân giải | Độ chính xác | Mã hàng |
EPA | COD LR | 0 to 150 mg/L | 1 mg/L | ±5 mg/L ±4% kết quả | HI93754A-25 |
COD MR | 0 to 1500 mg/L | 1 mg/L | ±15 mg/L ±4% kết quả | HI93754B-25 | |
Dichromate | COD HR | 0 to 15000 mg/L | 10 mg/L | ±150 mg/L ±3% kết quả | HI93754C-25 |
Không thủy ngân | COD LR | 0 to 150 mg/L | 1 mg/L | ±5 mg/L ±5% kết quả | HI93754D-25 |
COD MR | 0 to 1500 mg/L | 1 mg/L | ±15 mg/L ±4% kết quả | HI93754E-25 | |
ISO | COD LR | 0 to 150 mg/L | 1 mg/L | ±5 mg/L ±5% kết quả | HI93754F-25 |
COD MR | 0 to 1000 mg/L | 1 mg/L | ±15 mg/L ±4% kết quả | HI93754G-25 |
Thang đo COD | 0 đến 150 mg/L O2 |
Số lần đo | 25 lần đo |
Phương pháp | ISO 15705 |
Dùng cho máy đo | – HI83314
– HI83399 – HI801 – Máy đo COD tại bước sóng @420nm |
Cách sử dụng | – Dùng theo hướng dẫn sử dụng của máy đo tương ứng. |
Cách bảo quản | – Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp.
– Không thêm bất cứ hóa chất nào vào thuốc thử. – Không sử dụng thuốc thử hết hạn sử dụng. |
Chứng nhận phân tích (COA) | Có |
MSDS | Có |
Bảo hành | Không |
Hạn sử dụng | 1 năm |
Đánh giá
There are no reviews yet